BIỂU ĐỒ CHẠY XE CÁC TUYẾN VẬN TẢI HÀNH KHÁCH CỐ ĐỊNH LIÊN TỈNH BẰNG XE Ô TÔ TỪ
QUẢNG NGÃI ĐI CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ VÀ NGƯỢC LẠI
(Kèm theo Quyết định số 449/QĐ-SGTVT ngày 13 tháng 5 năm 2024 của Sở GTVT Quảng Ngãi)
STT | TT Toàn quốc | Mã tuyến | Tên tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh | Hành trình chạy xe chính (dùng cho cả 2 chiều đi ) | Cự ly tuyến (km) | Lưu lượng QH (xe xuất bến / tháng) | Giãn cách chạy xe tối thiểu giữa các chuyến xe liền kề (phút) | Giờ xuất bến đã có đơn vị khai thác | Tên đơn vị vận tải đang khai thác | |||
Tỉnh nơi đi/đến (và ngược lại) | Tỉnh nơi đi/đến (và ngược lại) | BX nơi đi/đến (và ngược lại) | BX nơi đi/đến (và ngược lại) | |||||||||
1 | 441 | 1276.1614.A | Lạng Sơn | Quảng Ngãi | Phía Bắc Lạng Sơn | Chín Nghĩa | BX Chín Nghĩa - QL1 - Cao tốc Pháp Vân Cầu Giẽ - QL1 - BX Phía Bắc Lạng Sơn | 1052 | 90 | 60 | 12h | Công ty TNHH Chín Nghĩa. |
2 | 442 | 1276.1914.A | Lạng Sơn | Quảng Ngãi | BX, Trạm trung chuyển HK quốc tế tại Cửa khẩu Hữu Nghị | Chín Nghĩa | BX Chín Nghĩa - QL1 - Cao tốc Pháp Vân Cầu Giẽ - QL1 - BX, Trạm trung chuyển hành khách cửa khẩu Hữu Nghị | 1073 | 90 | 60 | Tuyến mới |
|
3 | 1100 | 1476.1311.A | Quảng Ninh | Quảng Ngãi | Cái Rồng | Quảng Ngãi | BX Cái Rồng - QL18 - Uông Bí - QL10 - Km131 + 300/QL10 (Nút giao với cao tốc Cầu Giẽ Ninh Bình - Đường cao tốc Bắc Nam đoạn Cao Bồ Mai Sơn - Nút giao Mai Sơn (giao với tuyến QL1 đoạn tránh TP Ninh Bình) - Tuyến QL1 đoạn tránh TP Ninh Bình - QL1 (tại nút giao Duyên Hà TP Tam Điệp) - QL1 - BX Quảng Ngãi | 1000 | 60 | 60 | 11h00 | Công ty TNHH Vận tải và TMTH Đức Luận |
4 | 1101 | 1476.2811.A | Quảng Ninh | Quảng Ngãi | Đông Triều | Quảng Ngãi | BX Đông Triều - QL18 - QL1 - BX Quảng Ngãi | 990 | 120 | 60 | Tuyến mới |
|
5 | 1581 | 1676.1511.A | Hải Phòng | Quảng Ngãi | Vĩnh Bảo | Quảng Ngãi | BX Vĩnh Bảo - QL10 - QL1 - BX Quảng Ngãi | 980 | 120 | 60 | Tuyến mới |
|
6 | 1582 | 1676.1515.A | Hải Phòng | Quảng Ngãi | Vĩnh Bảo | Bình Sơn | BX Vĩnh Bảo - QL10 - QL1 - BX Bình Sơn | 990 | 30 | 60 | Tuyến mới |
|
7 | 1676.1515.B | Hải Phòng | Quảng Ngãi | Vĩnh Bảo | Bình Sơn | BX Vĩnh Bảo - QL10 - QL1 - BX Bình Sơn | 990 | 120 | 60 | Tuyến mới |
| |
8 | 1583 | 1676.1611.A | Hải Phòng | Quảng Ngãi | Phía Bắc Hải Phòng | Quảng Ngãi | BX Phía Bắc Hải Phòng - QL10 - QL1A - QL14 - BX Quảng Ngãi | 990 | 150 | 60 | Tuyến mới |
|
9 | 1584 | 1676.1615.A | Hải Phòng | Quảng Ngãi | Phía Bắc Hải Phòng | Bình Sơn | BX Phía Bắc Hải Phòng - QL10 - QL1 - BX Bình Sơn | 990 | 150 | 60 | Tuyến mới |
|
10 | 1585 | 1676.2311.A | Hải Phòng | Quảng Ngãi | Thượng Lý | Quảng Ngãi | BX Thượng Lý - QL10 - QL1A - QL14 - BX Quảng Ngãi | 990 | 120 | 60 | Tuyến mới |
|
11 | 1586 | 1676.2314.A | Hải Phòng | Quảng Ngãi | Thượng Lý | Chín Nghĩa | BX Thượng Lý - QL10 - QL1 - BX Chín Nghĩa | 990 | 30 | 60 | 12h00 | Công ty TNHH Chín Nghĩa |
12 | 1587 | 1676.2511.A | Hải Phòng | Quảng Ngãi | Vĩnh Niệm | Quảng Ngãi | BX Vĩnh Niệm - QL5 - QL10 - QL1 - BX Quảng Ngãi | 990 | 180 | 60 | Tuyến mới |
|
13 | 1676.2511.B | Hải Phòng | Quảng Ngãi | Vĩnh Niệm | Quảng Ngãi | BX Vĩnh Niệm - Đường Bùi Viện - Đường Nguyễn Trường Tộ - QL10 - QL1 - BX Quảng Ngãi | 990 | 0 | 60 | Tuyến mới |
| |
14 | 1588 | 1676.2514.A | Hải Phòng | Quảng Ngãi | Vĩnh Niệm | Bình Sơn | BX Vĩnh Niệm - QL5 - QL10 - QL1 - BX Bình Sơn | 950 | 90 | 60 | Tuyến mới |
|
15 | 1676.2514.B | Hải Phòng | Quảng Ngãi | Vĩnh Niệm | Bình Sơn | BX Vĩnh Niệm - Đường Bùi Viện - Đường Nguyễn Trường Tộ - QL10 - QL1 - BX Bình Sơn | 950 | 0 | 60 | Tuyến mới |
| |
16 | 2392 | 1876.1411.A | Nam Định | Quảng Ngãi | Giao Thủy | Quảng Ngãi | BX Giao Thủy - TL489 - QL21 - Đường Lê Đức Thọ - QL10 - QL1A - Cao tốc (Đà Nẵng - Quảng Ngãi) - QL1A - BX Quảng Ngãi | 900 | 90 | 60 | 15h30 | Công ty CP DVVT và Du lịch Đức Lộc. |
17 | 2393 | 1876.1511.A | Nam Định | Quảng Ngãi | Thịnh Long | Quảng Ngãi | BX Thịnh Long - QL21 - Đường Lê Đức Thọ - QL10 - QL1A - Cao tốc (Đà Nẵng - Quảng Ngãi) - QL1A - BX Quảng Ngãi | 920 | 30 | 60 | 13h30 | Công ty CP DVVT và Du lịch Đức Lộc. |
18 | 4367 | 2976.1511.A | Hà Nội | Quảng Ngãi | Nước Ngầm | Quảng Ngãi | BX Quảng Ngãi - QL1 - TL429C - TL73 - Đường Ngọc Hồi - BX Nước Ngầm | 890 | 60 | 60 | 12h00, 13h00 | Công ty TNHH TM&VT Thuận Lơi, Công ty CP Bình Tâm |
19 | 4368 | 2976.1514.A | Hà Nội | Quảng Ngãi | Nước Ngầm | Chín Nghĩa | BX Chín Nghĩa - Đường Lê Thánh Tôn - Đường Bà Triệu - QL1 - huyện Bình Sơn - BX Nước Ngầm | 900 | 150 | 60 | 12h00, 13h00, 14h00 | Công ty TNHH Chín Nghĩa |
20 | 4369 | 2976.1515.A | Hà Nội | Quảng Ngãi | Nước Ngầm | Bình Sơn | BX Nước Ngầm - QL1 - QL10 - BX Bình Sơn | 900 | 30 | 60 | Tuyến mới |
|
21 | 4370 | 2976.1614.A | Hà Nội | Quảng Ngãi | Yên Nghĩa | Chín Nghĩa | BX Yên Nghĩa - QL1- QL10 - BX Chín Nghĩa | 890 | 60 | 60 | Tuyến mới |
|
22 | 4371 | 2976.1615.A | Hà Nội | Quảng Ngãi | Yên Nghĩa | Bình Sơn | BX Yên Nghĩa - QL1- QL10 - BX Bình Sơn | 900 | 30 | 60 | Tuyến mới |
|
23 | 5592 | 3776.2611.A | Nghệ An | Quảng Ngãi | Miền Trung | Quảng Ngãi | BX Miền Trung - QL1 - Đường Trần Khánh Dư - BX Quảng Ngãi | 611 | 300 | 60 | 18h00 | Công ty Cổ phần TM&DV Hải Hoàng Gia |
24 | 5593 | 3776.2615.A | Nghệ An | Quảng Ngãi | Miền Trung | Bình Sơn | BX Miền Trung - QL1 - BX Bình Sơn | 590 | 150 | 60 | Tuyến mới |
|
25 | 5594 | 3776.3311.A | Nghệ An | Quảng Ngãi | Yên Thành | Quảng Ngãi | BX Yên Thành - QL7B - QL1A - BX Quảng Ngãi | 680 | 30 | 60 | 16h30 | HTX Vận tải Huy Hải. |
26 | 5923 | 4376.1111.A | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Trung tâm Đà Nẵng | Quảng Ngãi | BX Trung tâm Đà Nẵng - Tôn Đức Thắng - Nút Giao thông Ngã Ba Huế - Trường Chinh - QL1A - BX Quảng Ngãi | 148 | 1620 | 20 | 4h00, 4h20, 4h40, 5h00, 5h20, 5h40, 6h00, 6h20, 6h40, 7h00, 7h20, 7h40, 8h00, 8h20, 8h40, 9h00, 9h20, 9h40, 10h00, 10h20, 10h40, 11h00, 11h20, 11h40, 12h00, 12h20, 12h40, 13h00, 13h20, 13h40, 14h00, 14h20, 14h40, 15h00, 15h20, 15h40, 14h00, 17h30 | HTX VT Thống Nhất QN, HTX DVVT Hải Vân, HTX DVVT Đường bộ Liên Chiểu, HTX DV ô tô và DL Đà Nẵng, HTX VT và DVTH quận Cẩm Lệ, HTX VT ô tô số 1 Đà Nẵng |
27 | 4376.1111.B | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Trung tâm Đà Nẵng | Quảng Ngãi | BX Trung tâm Đà Nẵng - Cầu khác mức Ngã ba Huế - Trường Chinh - QL1A - Cao tốc Đà Nẵng Quảng Ngãi - QL1 - Đường Trần Khánh Dư - BX Quảng Ngãi | 126 | 300 | 60 | Tuyến mới |
| |
28 | 5924 | 4376.1115.A | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Trung tâm Đà Nẵng | Bình Sơn | BX Trung tâm Đà Nẵng - Tôn Đức Thắng - Nút Giao thông Ngã Ba Huế - Trường Chinh - QL1A -BX Bình Sơn | 110 | 240 | 60 | Tuyến mới |
|
29 | 5925 | 4376.1211.A | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Phía Nam Đà Nẵng | Quảng Ngãi | BX Phía Nam Đà Nẵng - QL1A - BX Quảng Ngãi | 116 | 330 | 60 | Tuyến mới |
|
30 | 4376.1211.C | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Phía Nam Đà Nẵng | Quảng Ngãi | BX Phía Nam Đà Nẵng - QL1A - Cao tốc Đà Nẵng Quảng Ngãi - QL1 - Đường Trần Khánh Dư - BX Quảng Ngãi | 116 | 300 | 60 | Tuyến mới |
| |
31 | 5926 | 4376.1215.A | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Phía Nam Đà Nẵng | Bình Sơn | BX Phía Nam Đà Nẵng - Tôn Đức Thắng - Nút Giao thông Ngã Ba Huế - Trường Chinh - QL1A - BX Bình Sơn | 110 | 90 | 60 | Tuyến mới |
|
32 | 6245 | 4776.1111.A | Đắk Lắk | Quảng Ngãi | Phía Bắc Buôn Ma Thuột | Quảng Ngãi | BX Phía Bắc Buôn Ma Thuột - QL14 - QL19 - QL1 - BX Quảng Ngãi | 480 | 120 | 60 | Tuyến mới |
|
33 | 6246 | 4776.1112.A | Đắk Lắk | Quảng Ngãi | Phía Bắc Buôn Ma Thuột | Bắc Quảng Ngãi | BX Phía Bắc Buôn Ma Thuột - QL14 - QL19 - QL1 - BX Bắc Quảng Ngãi | 520 | 120 | 30 | 5h00, 5h30, 6h00 | XNVT CN Công ty CP quản lý bến xe |
34 | 6247 | 4776.1114.A | Đắk Lắk | Quảng Ngãi | Phía Bắc Buôn Ma Thuột | Chín Nghĩa | BX Phía Bắc Buôn Ma Thuột - QL14 - QL19 - QL1 - BX Chín Nghĩa | 520 | 90 | 60 | 7h00, 18h00, 19h00 | Công ty TNHH Chín Nghĩa |
35 | 6248 | 4776.1211.A | Đắk Lắk | Quảng Ngãi | TP. Buôn Ma Thuột | Quảng Ngãi | BX TP Buôn Ma Thuột - Đường Ngô Gia Tự - Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Nguyễn Văn Cừ - QL26 - TL3 - QL29 - QL19C - QL1A - BX Quảng Ngãi | 520 | 30 | 60 | 18h00 | HTX VT Đồng Tiến |
36 | 4776.1211.B | Đắk Lắk | Quảng Ngãi | TP. Buôn Ma Thuột | Quảng Ngãi | BX TP Buôn Mê Thuột - Đường Ngô Gia Tự - QL26 - TL3 - QL29 - QL19C - QL1A - BX Quảng Ngãi | 520 | 30 | 60 | Tuyến mới |
| |
37 | 6249 | 4776.1215.A | Đắk Lắk | Quảng Ngãi | TP. Buôn Ma Thuột | Bình Sơn | BX Buôn Ma Thuột - QL1 - QL19 - QL14 - BX Bình Sơn | 500 | 90 | 60 | Tuyến mới |
|
38 | 6250 | 4776.1311.A | Đắk Lắk | Quảng Ngãi | Buôn Hồ | Quảng Ngãi | BX Buôn Hồ - QL1 - QL19 - QL14 - BX Quảng Ngãi | 480 | 15 | 60 | Tuyến mới |
|
39 | 6251 | 4776.1312.A | Đắk Lắk | Quảng Ngãi | Buôn Hồ | Bắc Quảng Ngãi | BX Buôn Hồ - QL14 - QL19 - QL1A - BX Bắc Quảng Ngãi | 475 | 60 | 60 | Tuyến mới |
|
40 | 6252 | 4776.1315.A | Đắk Lắk | Quảng Ngãi | Buôn Hồ | Bình Sơn | BX Buôn Hồ - QL14 - QL19 - QL1 - BX Bình Sơn | 500 | 90 | 60 | 18h00 | HTX DVVT Thanh Hà |
41 | 6253 | 4776.1411.A | Đắk Lắk | Quảng Ngãi | Ea Kar | Quảng Ngãi | BX Ea Kar - QL26 - QL19 - QL1A - BX Quảng Ngãi | 300 | 90 | 60 | Tuyến mới |
|
42 | 6254 | 4776.1511.A | Đắk Lắk | Quảng Ngãi | Phước An | Quảng Ngãi | BX Phước An - QL1 - QL19 - QL14 - BX Quảng Ngãi | 460 | 90 | 60 | Tuyến mới |
|
43 | 6255 | 4776.1611.A | Đắk Lắk | Quảng Ngãi | Ea H'Leo | Quảng Ngãi | BX Ea H'Leo - QL14 - QL19 - QL1A - BX Quảng Ngãi | 460 | 45 | 60 | 6h00 | HTX DVVT Miền Trung |
44 | 6256 | 4776.1612.A | Đắk Lắk | Quảng Ngãi | Ea H'Leo | Bắc Quảng Ngãi | BX Ea H'Leo - QL14 - QL19 - QL1A - BX Bắc Quảng Ngãi | 460 | 60 | 60 | Tuyến mới |
|
45 | 6257 | 4776.1615.A | Đắk Lắk | Quảng Ngãi | Ea H'Leo | Bình Sơn | BX Ea H'Leo - QL14 - QL19 - QL1 - BX Bình Sơn | 420 | 90 | 60 | 18h00 | HTX DVVT Miền Trung |
46 | 6258 | 4776.1711.A | Đắk Lắk | Quảng Ngãi | Quảng Phú | Quảng Ngãi | BX Quảng Phú - QL1 - QL19 - QL14 - BX Quảng Ngãi | 520 | 30 | 60 | Tuyến mới |
|
47 | 6259 | 4776.2011.A | Đắk Lắk | Quảng Ngãi | Krông Năng | Quảng Ngãi | BX Krông Năng - QL1 - QL19 - QL14 - BX Quảng Ngãi | 490 | 30 | 60 | Tuyến mới |
|
48 | 6260 | 4776.2012.A | Đắk Lắk | Quảng Ngãi | Krông Năng | Bắc Quảng Ngãi | BX Krông Năng - QL29 - QL14 - QL19 - QL1A - BX Bắc Quảng Ngãi | 485 | 30 | 60 | Tuyến mới |
|
49 | 6261 | 4776.2015.A | Đắk Lắk | Quảng Ngãi | Krông Năng | Bình Sơn | BX Krông Năng - QL29 - QL14 - QL19 - QL1 - BX Bình Sơn | 460 | 90 | 60 | 18h00 | HTX Vận tải Cơ giới Krông Năng |
50 | 6262 | 4776.2211.A | Đắk Lắk | Quảng Ngãi | Krông Bông | Quảng Ngãi | BX Krông Bông - TL9 - QL26 - QL14 - QL19 - BX Quảng Ngãi | 690 | 15 | 60 | Tuyến mới |
|
51 | 6263 | 4776.2711.A | Đắk Lắk | Quảng Ngãi | Krông Búk | Quảng Ngãi | BX Krông Búk - QL1 - QL19 - QL14 - BX Quảng Ngãi | 480 | 30 | 60 | Tuyến mới |
|
52 | 6264 | 4776.2811.A | Đắk Lắk | Quảng Ngãi | Cư Kuin | Quảng Ngãi | BX Cư Kuin - QL27 - QL26 - QL1 - BX Quảng Ngãi | 520 | 60 | 60 | Tuyến mới |
|
53 | 6560 | 4876.1111.A | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Liên tỉnh Đắk Nông | Quảng Ngãi | BX Liên tỉnh Đắk Nông - QL1 - QL19 - QL14 - BX Quảng Ngãi | 765 | 30 | 60 | 15h00 | Công ty TNHH MTV DVVT Tuấn Tú |
54 | 6561 | 4876.1211.A | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Huyện Đắk R'Lấp | Quảng Ngãi | BX Đắk R’Lấp - QL14 - QL19 - QL1 - BX Quảng Ngãi | 579 | 30 | 60 | 15h00 | HTX dịch vụ vận tải Đắk R Lấp |
55 | 6562 | 4876.1212.A | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Huyện Đắk R'Lấp | Bắc Quảng Ngãi | BX Đắk R’Lấp - QL14 - QL19 - QL1 - BX Bắc Quảng Ngãi | 578 | 90 | 60 | 10h00 | HTX dịch vụ vận tải Đắk R Lấp |
56 | 6563 | 4876.1214.A | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Huyện Đắk R'Lấp | Chín Nghĩa | BX Chín Nghĩa - QL14 - QL19 - QL1 - BX Đắk R’Lấp | 670 | 60 | 60 | Tuyến mới |
|
57 | 6564 | 4876.1215.A | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Huyện Đắk R'Lấp | Bình Sơn | BX Đắk R’Lấp - QL14 - QL19 - QL1 - BX Bình Sơn | 588 | 30 | 60 | 14h00 | Công ty CP Bình Tâm |
58 | 6565 | 4876.1611.A | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Quảng Khê | Quảng Ngãi | BX Quảng Khê - QL28 - QL19 - QL14 - QL19 - QL1 - BX Quảng Ngãi | 637 | 120 | 60 | 10h00 | DNTN Vận tải Ba Tín |
59 | 6566 | 4876.1711.A | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Quảng Sơn | Quảng Ngãi | BX Quảng Sơn - QL28 - QL14 -QL19 - QL1 - BX Quãng Ngãi | 500 | 60 | 60 | Tuyến mới |
|
60 | 6567 | 4876.1811.A | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Tuy Đức | Quảng Ngãi | BX Tuy Đức - QL14 - QL19 - QL1 - BX Quảng Ngãi | 580 | 60 | 60 | Tuyến mới |
|
61 | 6568 | 4876.1812.A | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Tuy Đức | Bắc Quảng Ngãi | BX Tuy Đức - ĐT681 - QL14 - QL19 - QL1 - BX Bắc Quảng Ngãi | 578 | 60 | 60 | Tuyến mới |
|
62 | 6770 | 4976.1111.A | Lâm Đồng | Quảng Ngãi | Liên tỉnh Đà Lạt | Quảng Ngãi | BX Liên tỉnh Đà Lạt - QL20 - QL27C - QL1 - BX Quảng Ngãi | 700 | 180 | 60 | 6h00, 7h00, 17h00, 18h00 | Công Ty Cổ Phần Xe Khách Phương Trang FuTabuslines |
63 | 6771 | 4976.1211.A | Lâm Đồng | Quảng Ngãi | Đức Long Bảo Lộc | Quảng Ngãi | BX Đức Long Bảo Lộc - ĐT721 - QL20 - QL27 - QL1 - BX Quảng Ngãi | 720 | 180 | 60 | 4h00, 13h00, 14h00, 15h00 | Công ty TNHH MTV Xuân Hải, HTX DVVT Miền Trung |
64 | 6772 | 4976.1214.A | Lâm Đồng | Quảng Ngãi | Đức Long Bảo Lộc | Chín Nghĩa | BX Đức Long Bảo Lộc - QL20 - ĐT723 - QL1A - BX Chín Nghĩa | 650 | 60 | 60 | 4h00, 5h00, 13h00 | HTX VT Số 2 Bảo Lộc |
65 | 6773 | 4976.1215.A | Lâm Đồng | Quảng Ngãi | Đức Long Bảo Lộc | Bình Sơn | BX Đức Long Bảo Lộc - QL20 - QL27 - QL1 - BX Bình Sơn | 600 | 120 | 60 | Tuyến mới |
|
66 | 6774 | 4976.1411.A | Lâm Đồng | Quảng Ngãi | Đạ Tẻh | Quảng Ngãi | BX Đạ Tẻh - ĐT721 - QL20 - QL27 - QL1 - BX Quảng Ngãi | 720 | 45 | 60 | Tuyến mới |
|
67 | 6775 | 4976.1415.A | Lâm Đồng | Quảng Ngãi | Đạ Tẻh | Bình Sơn | BX Đạ Tẻh - ĐT721 - QL20 - QL27 - QL1 - BX Bình Sơn | 660 | 30 | 60 | Tuyến mới |
|
68 | 6776 | 4976.1511.A | Lâm Đồng | Quảng Ngãi | Cát Tiên | Quảng Ngãi | BX Cát Tiên - ĐT721 - QL20 - QL27 - QL1 - BX Quảng Ngãi | 700 | 30 | 60 | 12h00, 13h30 | HXT DVVT Cát Tiên, HTX DVVT Miền Trung |
69 | 6777 | 4976.1611.A | Lâm Đồng | Quảng Ngãi | Lâm Hà | Quảng Ngãi | BX Lâm Hà - QL27 - QL20 - QL27 - QL1 - BX Quảng Ngãi | 630 | 90 | 60 | Tuyến mới |
|
70 | 4976.1611.B | Lâm Đồng | Quảng Ngãi | Lâm Hà | Quảng Ngãi | BX Lâm Hà - QL27 - QL20 - Đường ¾ - Đường Trần Hưng Đạo - Đường Hùng Vương - QL20 - Đường Huỳnh Tấn Phát - QL27C - QL1 - BX Quảng Ngãi | 600 | 60 | 60 | 13h00 | Công ty TNHH Lâm Hùng Ban | |
71 | 6778 | 4976.1711.A | Lâm Đồng | Quảng Ngãi | Đức Trọng | Quảng Ngãi | BX Đức Trọng - QL1 - QL19 - QL14 - BX Quảng Ngãi | 620 | 120 | 60 | 13h00, 14h00 | Công ty TNHH MTV Xuân Hải |
| 9432 | 4976.1311.A | Lâm Đồng | Quảng Ngãi | Bến xe khách huyện Di Linh | Bx Quảng Ngãi | Bến xe khách huyện Di Linh – QL20 – QL27 – QL1 – Bx Quảng Ngãi | 581 | 60 | 60 | Quy hoạch tuyến mới |
|
| 9433 | 4976.1314.A | Lâm Đồng | Quảng Ngãi | Bến xe khách huyện Di Linh | Bx Chín Nghĩa | Bến xe khách huyện Di Linh – QL20 – QL27C/ĐT723 – QL1A – Trần Thủ Độ - Bx Chín Nghĩa | 582 | 60 | 60 | Quy hoạch tuyến mới |
|
72 | 7029 | 5076.1111.A | TP. Hồ Chí Minh | Quảng Ngãi | Miền Đông | Quảng Ngãi | BX Miền Đông - QL13 - QL1 - BX Quảng Ngãi | 839 | 810 | 30 | 10h00, 10h30, 11h00, 11h30, 12h00, 12h30, 13h00, 13h30, 14h00, 14h30, 15h00, 15h30, | Công Ty Cổ Phần Xe Khách Phương Trang FuTabuslines, Công ty CP Bình Tâm, Hợp tác xã xe khách LT&DL Miền Đông |
73 | 5076.1111.B | TP. Hồ Chí Minh | Quảng Ngãi | Miền Đông mới | Quảng Ngãi | BX Miền Đông mới - QL1 - BX Quảng Ngãi | 824 | 810 | 30 | 13h | Công ty Cổ phần Bình Tâm, Công ty TNHH VT và DVDL Khang Vy | |
74 | 7030 | 5076.1112.A | TP. Hồ Chí Minh | Quảng Ngãi | Miền Đông | Bắc Quảng Ngãi | BX Miền Đông - QL13 - QL1 - BX Bắc Quảng Ngãi | 839 | 30 | 60 | Tuyến mới |
|
75 | 5076.1112.B | TP. Hồ Chí Minh | Quảng Ngãi | Miền Đông mới | Bắc Quảng Ngãi | BX Miền Đông mới - QL1 - BX Bắc Quảng Ngãi | 839 | 30 | 60 | Tuyến mới |
| |
76 | 7031 | 5076.1114.A | TP. Hồ Chí Minh | Quảng Ngãi | Miền Đông | Chín Nghĩa | BX Miền Đông - QL13 - QL1 - BX Chín Nghĩa | 839 | 390 | 30 | 13h00, 14h00, 14h30, 15h00, 15h30, 16h00, 16h30, 17h00, 19h00 | Công ty TNHH Chín Nghĩa |
77 | 5076.1114.B | TP. Hồ Chí Minh | Quảng Ngãi | Miền Đông mới | Chín Nghĩa | BX Miền Đông mới - QL1 - BX Chín Nghĩa | 839 | 390 | 30 | 13h00, 14h00 | Công ty TNHH Chín Nghĩa | |
78 | 7032 | 5076.1115.A | TP. Hồ Chí Minh | Quảng Ngãi | Miền Đông | Bình Sơn | BX Miền Đông - QL13 - QL1 - BX Bình Sơn | 870 | 180 | 60 | Tuyến mới |
|
79 | 5076.1115.B | TP. Hồ Chí Minh | Quảng Ngãi | Miền Đông mới | Bình Sơn | BX Miền Đông mới - QL1 - BX Bình Sơn | 870 | 180 | 60 | Tuyến mới |
| |
80 | 7033 | 5076.1214.A | TP. Hồ Chí Minh | Quảng Ngãi | Miền Tây | Chín Nghĩa | BX Miền Tây - QL1 - TL745- Đường Hà Huy Giáp - BX Chín Nghĩa | 840 | 30 | 60 | 13h00 | Công ty TNHH Chín Nghĩa |
81 | 7033 | 5076.1211.A | TP. Hồ Chí Minh | Quảng Ngãi | Miền Tây | Quảng Ngãi | BX Miền Tây - QL1 - TL745- Đường Hà Huy Giáp - BX Quảng Ngãi | 840 | 150 | 60 | 13h30, 15h00, 17h00, 18h00, 19h30 | Công Ty Cổ Phần Xe Khách Phương Trang FuTabuslines |
82 | 7034 | 5076.1411.A | TP. Hồ Chí Minh | Quảng Ngãi | An Sương | Quảng Ngãi | BX An Sương - QL1 - QL22 - BX Quảng Ngãi | 860 | 300 | 30 | 10h00, 11h30, 12h00, 13h00, 13h30, 14h30, 15h00, 15h30, 16h00 | HTX DVVT Miền Trung,Công Ty Cổ Phần Xe Khách Phương Trang FuTabuslines, HTX xe DL&VT Thiên Phúc, Công ty CP Bình Tâm, Hợp tác xã xe khách LT&DL Miền Đông; Công ty TNHH VT và DVDL Khang Vy |
83 | 7035 | 5076.1415.A | TP. Hồ Chí Minh | Quảng Ngãi | An Sương | Bình Sơn | BX An Sương - QL1 - QL22 - BX Bình Sơn | 875 | 210 | 60 | 10h00, 11h00 | Công ty TNHH MTV TM và dịch vụ vận tải CLC Việt Thắng. |
84 | 7036 | 5076.1611.A | TP. Hồ Chí Minh | Quảng Ngãi | Ngã Tư Ga | Quảng Ngãi | BX Ngã Tư Ga - QL1A - BX Quảng Ngãi | 846 | 300 | 30 | 11h00, 11h30, 12h00, 12h30, 13h00, 13h30, | Công ty TNHH MTV DVVT Hoàng Huy,Hợp tác xã xe khách LT&DL Miền Đông, HTX GTVT Đức Phổ |
85 | 7037 | 5076.1612.A | TP. Hồ Chí Minh | Quảng Ngãi | Ngã Tư Ga | Bắc Quảng Ngãi | BX Ngã Tư Ga - QL1A - BX Bắc Quảng Ngãi | 846 | 30 | 60 | Tuyến mới |
|
86 | 7038 | 5076.1614.A | TP. Hồ Chí Minh | Quảng Ngãi | Ngã Tư Ga | Chín Nghĩa | BX Chín Nghĩa - QL1 - TL745 - Đường Hà Huy Giáp - BX Ngã Tư Ga | 840 | 60 | 60 | Tuyến mới |
|
87 | 7039 | 5076.1615.A | TP. Hồ Chí Minh | Quảng Ngãi | Ngã Tư Ga | Bình Sơn | BX Ngã Tư Ga - QL1A - BX Bình Sơn | 875 | 180 | 60 | Tuyến mới |
|
88 | 7219 | 5176.1414.A | TP. Hồ Chí Minh | Quảng Ngãi | An Sương | Chín Nghĩa | BX An Sương - QL1 - QL22 - BX Chín Nghĩa | 860 | 90 | 60 | 12h30, 14h, 18h | Công ty TNHH Chín Nghĩa |
89 | 7420 | 6076.5411.A | Đồng Nai | Quảng Ngãi | Phú Thạnh | Quảng Ngãi | BX Phú Thạnh - ĐT769 - Đường 25B - QL51 - Đường Võ Nguyên Giáp (Đoạn Tránh QL1A) - QL1A - BX Quảng Ngãi | 860 | 120 | 60 | 11h00, 12h00 | Công ty TNHH DVVT Văn Vinh 76 |
90 | 7768 | 6176.1111.A | Bình Dương | Quảng Ngãi | Bình Dương | Quảng Ngãi | BX Bình Dương - QL13 - Ngã tư Bình Phước - QL1A - BX Quảng Ngãi | 290 | 150 | 60 | 15h00 | Công ty TNHH MTV DVVT Thanh Thủy |
91 | 7769 | 6176.1114.A | Bình Dương | Quảng Ngãi | Bình Dương | Chín Nghĩa | BX Bình Dương - QL13 - QL1 - BX Chín Nghĩa | 850 | 31 | 60 | Tuyến mới |
|
92 | 7770 | 6176.1115.A | Bình Dương | Quảng Ngãi | Bình Dương | Bình Sơn | BX Bình Dương - QL13 - QL1 - BX Bình Sơn | 900 | 90 | 60 | 10h00 | HTX VT Bến cát |
93 | 7771 | 6176.1911.A | Bình Dương | Quảng Ngãi | Bến Cát | Quảng Ngãi | BX Bến Cát - QL13 - Ngã tư Bình Phước - QL1A - BX Quảng Ngãi | 290 | 210 | 60 | 9h00, 10h00 | HTX DVVT Miền Trung, Công ty TNHH MTV DVVT Thanh Thủy |
94 | 7772 | 6176.1915.A | Bình Dương | Quảng Ngãi | Bến Cát | Bình Sơn | BX Bến Cát - QL13 - QL1 - BX Bình Sơn | 910 | 90 | 60 | 10h00 | Công ty TNHH MTV TM và dịch vụ vận tải CLC Việt Thắng. |
95 | 6176.1915.B | Bình Dương | Quảng Ngãi | Bến Cát | Bình Sơn | BX Bình Sơn - QL1A - Ngã tư Bình Phước - QL13 - BX Bến Cát | 900 | 15 | 60 | Tuyến mới |
| |
96 | 7773 | 6176.2111.A | Bình Dương | Quảng Ngãi | Phú Chánh | Quảng Ngãi | BX Phú Chánh - QL13 - Ngã tư Bình Phước - QL1A - BX Quãng Ngãi | 211 | 60 | 60 | 11h00 | HTX DVVT Miền Trung, Công ty TNHH MTV DVVT Thanh Thủy |
97 | 7774 | 6176.2311.A | Bình Dương | Quảng Ngãi | Bàu Bàng | Quảng Ngãi | BX Bàu Bàng - QL1 - TL742 - BX Quảng Ngãi | 900 | 15 | 60 | 17h00 | HTX DVVT MĐiền Trung, Công ty TNHH MTV DVVT Thanh Thủy |
98 | 7775 | 6176.2315.A | Bình Dương | Quảng Ngãi | Bàu Bàng | Bình Sơn | BX Bình Sơn - QL1A - Ngã tư Bình Phước - QL13 - BX Bàu Bàng | 910 | 15 | 60 | Tuyến mới |
|
99 | 7974 | 6276.0111.A | Long An | Quảng Ngãi | Long An | Quảng Ngãi | BX Long An - QL1A - BX Quảng Ngãi | 900 | 45 | 60 | 13h00, 17h00 | Công ty TNHH MTV TM và dịch vụ vận tải CLC Việt Thắng, Công ty TNHH MTV DVVT Hoàng Huy |
100 | 8015 | 6376.3111.A | Tiền Giang | Quảng Ngãi | Tiền Giang | Quảng Ngãi | BX Tiền Giang - Đường Ấp Bắc - QL60 - QL1 - QL29 - QL19C - QL1 - BX Quảng Ngãi | 890 | 90 | 60 | Tuyến mới |
|
101 | 8042 | 6476.1111.A | Vĩnh Long | Quảng Ngãi | Vĩnh Long | Quảng Ngãi | BX Quảng Ngãi - QL1 - Cao Tốc TP Hồ Chí Minh Trung Lương - QL1 - QL53 - BX Vĩnh Long | 930 | 90 | 60 | Tuyến mới |
|
102 | 8097 | 6576.1611.A | Cần Thơ | Quảng Ngãi | Trung tâm TP Cần Thơ | Quảng Ngãi | BX Trung tâm TP Cần Thơ - QL1 - Cao Tốc TP Hồ Chí Minh Trung Lương - BX Quảng Ngãi | 970 | 120 | 60 | Tuyến mới |
|
103 | 8098 | 6576.1614.A | Cần Thơ | Quảng Ngãi | Trung tâm TP Cần Thơ | Chín Nghĩa | BX Trung tâm TP Cần Thơ - QL1A - BX Chín Nghĩa | 1020 | 60 | 60 | 12h30 | Công ty TNHH Chín Nghĩa |
104 | 8298 | 6776.2811.A | An Giang | Quảng Ngãi | Khánh Bình | Quảng Ngãi | BX Khánh Bình - QL91C - Châu Đốc - QL91 - Phà Vàm Cống - Sa Đéc - Cao Tốc TP Hồ Chí Minh Trung Lương - QL1 - BX Quảng Ngãi | 1045 | 60 | 60 | Tuyến mới |
|
105 | 8401 | 6876.1111.A | Kiên Giang | Quảng Ngãi | Kiên Giang | Quảng Ngãi | BX Kiên Giang - QL80 - QL91 - QL1 - BX Quảng Ngãi | 1000 | 90 | 60 | 5h00 | HTX DVVT Miền Trung |
106 | 8402 | 6876.1115.A | Kiên Giang | Quảng Ngãi | Kiên Giang | Bình Sơn | BX Kiên Giang - QL80 - QL91 - QL1 - BX Bình Sơn | 1050 | 90 | 60 | Tuyến mới |
|
107 | 8403 | 6876.1211.A | Kiên Giang | Quảng Ngãi | Rạch Giá | Quảng Ngãi | BX Rạch Giá - QL1 - QL80 - QL91 - Đường Mai Thị Hồng Hạnh - BX Quảng Ngãi | 1049 | 15 | 60 | Tuyến mới |
|
108 | 8501 | 6976.1111.A | Cà Mau | Quảng Ngãi | Cà Mau | Quảng Ngãi | BX Cà Mau - QL1 - Cầu Cần Thơ - Đường Lưu Tấn Tài - BX Quảng Ngãi | 1182 | 90 | 60 | 9h00 | Công ty TNHH MTV TM DV VT Hòa Hiệp |
109 | 8502 | 6976.1114.A | Cà Mau | Quảng Ngãi | Cà Mau | Chín Nghĩa | BX Cà Mau - QL1A - BX Chín Nghĩa | 1182 | 120 | 60 | Tuyến mới |
|
110 | 8503 | 6976.1411.A | Cà Mau | Quảng Ngãi | Năm Căn | Quảng Ngãi | BX Năm Căn - QL1A - Bến Lức - Hậu Nghĩa (ĐT824) - ĐT8 - Cầu Phú Cường - QL13 - ĐT741 - QL14 - Chư Sê - QL25 - Phú Bổn - Ayun Pa - ĐT622 - QL19 - QL1A - BX Quảng Ngãi | 1310 | 30 | 60 | 6h30 | Công ty TNHH MTV TM DV VT Hòa Hiệp |
111 | 8579 | 7076.1111.A | Tây Ninh | Quảng Ngãi | Tây Ninh | Quảng Ngãi | BX Tây Ninh - ĐT785 - Đường 30/4 - QL22B - QL22A - QL1 - BX Quảng Ngãi | 940 | 90 | 60 | 11h00, 13h00, 14h00 | Hợp tác xã DVVT Đoàn Kết, Công ty TNHH MTV DVVT Hoàng Huy |
112 | 8580 | 7076.2011.A | Tây Ninh | Quảng Ngãi | Tân Hà | Quảng Ngãi | BX Tân Hà - Đường Kà Tum Tân Hà - ĐT785 - Đường 30/4 - QL22B - Thị trấn Trảng Bàng - QL22 - QL1 - BX Quảng Ngãi | 995 | 90 | 60 | Tuyến mới |
|
113 | 8644 | 7176.1111.A | Bến Tre | Quảng Ngãi | Bến Tre | Quảng Ngãi | BX Bến Tre - QL60 - QL1A - BX Quảng Ngãi | 945 | 90 | 60 | 10h00, 11h00 | Công ty TNHH MTV DVVT Hoàng Huy |
114 | 8706 | 7276.1211.A | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quảng Ngãi | Vũng Tàu | Quảng Ngãi | BX Vũng Tàu - Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Lê Hồng Phong - Đường 3/2 - Nguyễn Tất Thành - QL56 - Đường Mỹ Xuân - Hòa Bình - TL328 - QL55 - QL1A - BX Quảng Ngãi | 850 | 90 | 60 | 10h00, 11h00, 12h00 | Công ty TNHH DVVT Văn Vinh 76, HTX DVVT Thắng Lợi |
115 | 8707 | 7276.1214.A | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quảng Ngãi | Vũng Tàu | Chín Nghĩa | BX Vũng Tàu - Đường 3/2 - Nguyễn Tất Thành - QL56 - Đường Mỹ Xuân - Hòa Bình - TL328 - QL55 - QL1A - BX Chín Nghĩa | 870 | 30 | 60 | Tuyến mới |
|
116 | 8708 | 7276.1215.A | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quảng Ngãi | Vũng Tàu | Bình Sơn | BX Vũng Tàu - Đường 3/2 - Nguyễn Tất Thành - QL56 - Đường Mỹ Xuân - Hòa Bình - TL328 - QL55 - QL1A - BX Bình Sơn | 870 | 30 | 60 | Tuyến mới |
|
117 | 8709 | 7276.1411.A | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quảng Ngãi | Châu Đức | Quảng Ngãi | BX Châu Đức - QL55 - QL1A - BX Quảng Ngãi | 800 | 30 | 60 |
|
|
118 | 8710 | 7276.1811.A | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quảng Ngãi | Long Điền | Quảng Ngãi | BX Long Điền - Hàm Tân - QL1A - Quảng Ngãi | 830 | 60 | 60 | 11h00 ngày chẵn | Công ty TNHH DVVT Văn Vinh 76 |
118 | 8710 | 7276.1811.A | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quảng Ngãi | Long Điền | Quảng Ngãi | BX Long Điền - Hàm Tân - QL1A - Quảng Ngãi | 830 | 60 | 60 | 12h ngày 02,6,10,14,20,24,30 | HTX DVVT Miền Trung |
119 | 8814 | 7376.1111.A | Quảng Bình | Quảng Ngãi | Đồng Hới | Quảng Ngãi | BX Quảng Ngãi - QL1 - BX Đồng Hới | 420 | 90 | 60 | Tuyến mới |
|
120 | 8871 | 7476.1111.A | Quảng Trị | Quảng Ngãi | Đông Hà | Quảng Ngãi | BX Đông Hà - QL1A - Đường tránh TP Huế - QL1 - Hầm Hải Vân - Đường tránh TP Đà Nẵng - Cầu vượt Hòa Cầm - QL1 - BX Quảng Ngãi | 310 | 90 | 60 | Tuyến mới |
|
121 | 8872 | 7476.1211.A | Quảng Trị | Quảng Ngãi | Lao Bảo | Quảng Ngãi | BX Lao Bảo - QL9 - Đường tránh TP Đông Hà - QL1A - Đường tránh TP Huế - QL1 - Hầm Hải Vân - Đường tránh TP Đà Nẵng - Cầu vượt Hòa Cầm - QL1 - BX Quảng Ngãi | 390 | 90 | 60 | Tuyến mới |
|
122 | 8873 | 7476.1811.A | Quảng Trị | Quảng Ngãi | Cửa Việt | Quảng Ngãi | BX Cửa Việt - QL9 - Ngã tư Sòng - QL1A - Đường tránh TP Huế - QL1 - Hầm Hải Vân - Đường tránh TP Đà Nẵng - Cầu vượt Hòa Cầm - QL1 - BX Quảng Ngãi | 300 | 90 | 60 | Tuyến mới |
|
123 | 8897 | 7576.1211.A | Thừa Thiên Huế | Quảng Ngãi | Phía Nam TP Huế | Quảng Ngãi | BX Quảng Ngãi - QL1A - BX Phía Nam Huế | 260 | 240 | 60 | 01h00, 02h00, 13h00, 14h00 | Hợp tác xã VT TP Huế, HTX VT Hưng Thịnh, |
124 | 8898 | 7576.1511.A | Thừa Thiên Huế | Quảng Ngãi | Quảng Điền | Quảng Ngãi | BX Quảng Điền - ĐT11A - Đường tránh Huế - QL1 - BX Quảng Ngãi | 290 | 60 | 60 | Tuyến mới |
|
125 | 8943 | 7677.1111.A | Quảng Ngãi | Bình Định | Quảng Ngãi | Quy Nhơn | BX Quảng Ngãi - QL1 - QL1D - BX Quy Nhơn | 163 | 420 | 30 | 4h00, 5h00, 5h30, 6h00, 6h30, 7h00, 7h30, 8h00, 8h30, 9h30, 10h00, 10h30, 11h00, 11h30, | HTX DTVT Miền Trung, HTX Cơ giới 19/5 Tuy Phước, HTX Tataco, HTX VT 1/4 Quy Nhơn |
126 | 8944 | 7677.1117.A | Quảng Ngãi | Bình Định | Quảng Ngãi | An Nhơn | BX Quảng Ngãi - QL1 - BX An Nhơn | 140 | 60 | 60 | Tuyến mới |
|
127 | 8945 | 7677.1211.A | Quảng Ngãi | Bình Định | Bắc Quảng Ngãi | Quy Nhơn | BX Quy Nhơn - QL1D - QL1 - BX Bắc Quảng Ngãi | 185 | 150 | 30 | 9h30, 11h30 | HTX VT Cơ giới đường bộ 1/4 Quy Nhơn |
128 | 8946 | 7677.1217.A | Quảng Ngãi | Bình Định | Bắc Quảng Ngãi | An Nhơn | BX Bắc Quảng Ngãi - QL1 - BX An Nhơn | 165 | 60 | 60 | Tuyến mới |
|
129 | 8947 | 7677.1511.A | Quảng Ngãi | Bình Định | Bình Sơn | Quy Nhơn | BX Bình Sơn - QL1D - QL1 - BX Quy Nhơn | 180 | 60 | 60 | Tuyến mới |
|
130 | 8948 | 7679.1111.A | Quảng Ngãi | Khánh Hòa | Quảng Ngãi | Phía Nam Nha Trang | BX Phía Nam Nha Trang - QL1 - BX Quảng Ngãi | 405 | 90 | 30 | 5h30, 6h00 | HTX 1/5 Nha Trang |
131 | 8949 | 7679.1112.A | Quảng Ngãi | Khánh Hòa | Quảng Ngãi | Phía Bắc Nha Trang | BX Phía Bắc Nha Trang - QL1 - BX Quảng Ngãi | 405 | 90 | 60 | 5h00, 6h00 | HTX Miền Trung |
132 | 8950 | 7679.1113.A | Quảng Ngãi | Khánh Hòa | Quảng Ngãi | Cam Ranh | BX Quảng Ngãi - QL1 - BX Cam Ranh | 405 | 30 | 60 | Tuyến mới |
|
133 | 8951 | 7679.1511.A | Quảng Ngãi | Khánh Hòa | Bình Sơn | Phía Nam Nha Trang | BX Bình Sơn - QL1 - BX Phía Nam Nha Trang | 400 | 15 | 60 | Tuyến mới |
|
134 | 8952 | 7679.1512.A | Quảng Ngãi | Khánh Hòa | Bình Sơn | Phía Bắc Nha Trang | BX Bình Sơn - QL1 - BX Phía Bắc Nha Trang | 400 | 15 | 60 | Tuyến mới |
|
135 | 9604 | 7679.1114A | Quảng Ngãi | Khánh Hòa | Quảng Ngãi | Ninh Hòa | BX Quảng Ngãi - QL1 - BX Ninh Hòa | 370 | 60 | 60 | Tuyến mới |
|
136 | 8953 | 7681.1111.A | Quảng Ngãi | Gia Lai | Quảng Ngãi | Đức Long Gia Lai | BX Đức Long Gia Lai - QL19 - QL1 - BX Quảng Ngãi | 310 | 260 | 30 | 5h00, 5h30, 6h00, 6h30, 7h00, 7h30, 8h00, 8h30 | HTX DVVT Miền Trung, HTX Vận tải Thống Nhất QN, HTX cơ khí VT&DV Diên Hồng, Công ty CP Tập đoàn năng lượng tái tạo VN, HTX VT&DV Pleiku |
137 | 7681.1111.B | Quảng Ngãi | Gia Lai | Quảng Ngãi | Đức Long Gia Lai | BX Đức Long Gia Lai - QL19 – QL19B – QL1 - BX Quảng Ngãi | 280 | 180 | 60 | 10h ngày chẵn | HTX VT&DV Pleiku | |
138 | 8954 | 7681.1113.A | Quảng Ngãi | Gia Lai | Quảng Ngãi | An Khê | BX Quảng Ngãi - QL1 - QL19 - QL14 - BX An Khê | 315 | 30 | 60 | Tuyến mới |
|
139 | 8955 | 7681.1114.A | Quảng Ngãi | Gia Lai | Quảng Ngãi | Ayun Pa | BX Quảng Ngãi - QL1 - QL19 - QL14 - BX Ayun Pa | 320 | 30 | 60 | Tuyến mới |
|
140 | 8956 | 7681.1115.A | Quảng Ngãi | Gia Lai | Quảng Ngãi | KBang | BX KBang - ĐT669 - QL19 - QL1A - BX Quảng Ngãi | 210 | 90 | 60 | 11h30 | HTX Vận tải Kbang |
7681.1115.B | Quảng Ngãi | Gia Lai | Quảng Ngãi | KBang | BX KBang - ĐT669 - QL19 – QL19B - QL1A - BX Quảng Ngãi | 210 | 150 | 60 | Tuyến mới |
| ||
141 | 8957 | 7681.1119.A | Quảng Ngãi | Gia Lai | Quảng Ngãi | Đức Cơ | BX Đức Cơ - QL19 - QL1 - BX Quảng Ngãi | 380 | 30 | 60 | Tuyến mới |
|
142 | 8958 | 7681.1120.A | Quảng Ngãi | Gia Lai | Quảng Ngãi | Chư Sê | BX Chư Sê - QL14 - QL19 - QL1 - BX Quảng Ngãi | 355 | 30 | 60 | Tuyến mới |
|
143 | 8959 | 7681.1211.A | Quảng Ngãi | Gia Lai | Bắc Quảng Ngãi | Đức Long Gia Lai | BX Đức Long Gia Lai - QL19 - QL1A - BX Bắc Quảng Ngãi | 310 | 120 | 60 | Tuyến mới |
|
144 | 8960 | 7681.1511.A | Quảng Ngãi | Gia Lai | Bình Sơn | Đức Long Gia Lai | BX Đức Long Gia Lai - QL19 - QL1 - BX Bình Sơn | 410 | 90 | 60 | Tuyến mới |
|
145 | 7681.1511.B | Quảng Ngãi | Gia Lai | Bình Sơn | Đức Long Gia Lai | BX Đức Long Gia Lai - QL19 - QL1 - BX Bình Sơn | 410 | 60 | 60 | Tuyến mới |
| |
146 | 8961 | 7681.1519.A | Quảng Ngãi | Gia Lai | Bình Sơn | Đức Cơ | BX Đức Cơ - QL19 - QL1D - BX Bình Sơn | 300 | 90 | 60 | 06h, 18h | HTX Vận tải Gia Lai |
147 | 7681.1519.B | Quảng Ngãi | Gia Lai | Bình Sơn | Đức Cơ | BX Đức Cơ - QL19 - Đường Hồ Chí Minh - QL19 - QL19B - QL1A - BX Bình Sơn | 400 | 90 | 60 | Tuyến mới |
| |
148 | 8962 | 7681.1520.A | Quảng Ngãi | Gia Lai | Bình Sơn | Chư Sê | BX Chư Sê - QL14 - QL19 - QL19 - BX Bình Sơn | 315 | 15 | 60 | Tuyến mới |
|
149 | 8963 | 7682.1111.A | Quảng Ngãi | Kon Tum | Quảng Ngãi | Kon Tum | BX KonTum - QL24 - QL1A - BX Quảng Ngãi | 200 | 180 | 60 | 5h30, 7h00, 13h00, 17h00 | Công ty TNHH Quang Hùng, HTX VT Đồng Tiến |
150 | 7682.1111.B | Quảng Ngãi | Kon Tum | Quảng Ngãi | Kon Tum | BX Quảng Ngãi - QL1 - QL14E - Đường Hồ Chí Minh - BX Kon Tum | 400 | 180 | 60 | Tuyến mới |
| |
151 | 7682.1111.C | Quảng Ngãi | Kon Tum | Quảng Ngãi | Kon Tum | BX Quảng Ngãi - QL1 - QL14B - Đường Hồ Chí Minh - BX Kon Tum | 400 | 180 | 60 | 5h00, 6h30, 12h30 | Công ty TNHH Quang Hùng, HTX VT Đồng Tiến | |
152 | 8964 | 7682.1112.A | Quảng Ngãi | Kon Tum | Quảng Ngãi | Đắk Hà | BX Đắk Hà - Đường Hồ Chí Minh - QL24 - QL1A - BX Quảng Ngãi | 210 | 90 | 60 | Tuyến mới |
|
153 | 7682.1112.B | Quảng Ngãi | Kon Tum | Quảng Ngãi | Đắk Hà | BX Đắk Hà - Đường Hồ Chí Minh - QL14E - QL1A - BX Quảng Ngãi | 330 | 90 | 60 | Tuyến mới |
| |
154 | 8965 | 7682.1113.A | Quảng Ngãi | Kon Tum | Quảng Ngãi | Ngọc Hồi | BX Ngọc Hồi - Đường Hồ Chí Minh - QL24 - QL1A - BX Quảng Ngãi | 260 | 60 | 60 | 6h30 | Công ty TNHH Quang Hùng |
155 | 7682.1113.B | Quảng Ngãi | Kon Tum | Quảng Ngãi | Ngọc Hồi | BX Ngọc Hồi - Đường Hồ Chí Minh - QL14E - QL1A - BX Quảng Ngãi | 300 | 90 | 60 | Tuyến mới |
| |
156 | 8966 | 7682.1115.A | Quảng Ngãi | Kon Tum | Quảng Ngãi | Kon Plông | BX Kon Plông - QL24 - QL1A - BX Quảng Ngãi | 180 | 90 | 60 | Tuyến mới |
|
157 | 8967 | 7682.1117.A | Quảng Ngãi | Kon Tum | Quảng Ngãi | Sa Thầy | BX Sa Thầy - TL675 - Đường Hồ Chí Minh - QL24 - QL1A - BX Quảng Ngãi | 230 | 30 | 60 | Tuyến mới |
|
158 | 8968 | 7682.1213.A | Quảng Ngãi | Kon Tum | Bắc Quảng Ngãi | Ngọc Hồi | BX Bắc Quảng Ngãi - Đường Hồ Chí Minh - QL24 - QL1A - BX huyện Ngọc Hồi | 270 | 60 | 60 | Tuyến mới |
|
159 | 8969 | 7682.1511.A | Quảng Ngãi | Kon Tum | Bình Sơn | Kon Tum | BX Bình Sơn - Đường Hồ Chí Minh - QL24 - QL1A - BX Kon Tum | 400 | 90 | 60 | Tuyến mới |
|
160 | 8970 | 7682.1513.A | Quảng Ngãi | Kon Tum | Bình Sơn | Ngọc Hồi | BX Bình Sơn - Đường Hồ Chí Minh - QL24 - QL1A - BX Ngọc Hồi | 278 | 90 | 60 | 6h00 | Công ty TNHH Quang Hùng |
161 | 8971 | 7683.1101.A | Quảng Ngãi | Sóc Trăng | Quảng Ngãi | Sóc Trăng | BX Quảng Ngãi - QL1 - QL57 - BX Sóc Trăng | 1090 | 15 | 60 | Tuyến mới |
|
162 | 8972 | 7685.1111.A | Quảng Ngãi | Ninh Thuận | Quảng Ngãi | Ninh Thuận | BX Ninh Thuận - QL1A - BX Quảng Ngãi | 525 | 60 | 60 | Tuyến mới |
|
163 | 8973 | 7686.1113.A | Quảng Ngãi | Bình Thuận | Quảng Ngãi | Đức Linh | BX Đức Linh - ĐT766 - QL1A - BX Quảng Ngãi | 800 | 30 | 30 | 10h00, 10h30 | HTX Vận tải Đức Linh |
164 | 8974 | 7686.1114.A | Quảng Ngãi | Bình Thuận | Quảng Ngãi | Tánh Linh | BX Tánh Linh - TL720 - QL1A - Đường Lê Thành Tôn - BX Quảng Ngãi | 730 | 30 | 60 | Tuyến mới |
|
165 | 8975 | 7692.1112.A | Quảng Ngãi | Quảng Nam | Quảng Ngãi | Bắc Quảng Nam | BX Quảng Ngãi - QL1A - BX Bắc Quảng Nam | 100 | 150 | 60 | 02h00 | Công ty TNHH VT Kiều Oanh |
166 | 8976 | 7692.1114.A | Quảng Ngãi | Quảng Nam | Quảng Ngãi | Hội An | BX Quảng Ngãi - QL1A - BX Hội An | 90 | 150 | 60 | Tuyến mới |
|
167 | 8977 | 7692.1124.A | Quảng Ngãi | Quảng Nam | Quảng Ngãi | Bắc Trà My | BX Quảng Ngãi - QL1 - BX Bắc Trà My | 100 | 90 | 60 | Tuyến mới |
|
168 | 8978 | 7692.1211.A | Quảng Ngãi | Quảng Nam | Bắc Quảng Ngãi | Tam Kỳ | BX Tam Kỳ - QL1A - BX Bắc Quảng Ngãi | 65 | 30 | 60 | Tuyến mới |
|
169 | 8979 | 7692.1212.A | Quảng Ngãi | Quảng Nam | Bắc Quảng Ngãi | Bắc Quảng Nam | BX Phía Bắc Quảng Nam - QL1A - Đường Lê Thánh Tôn - BX Phía Bắc Quảng Ngãi | 100 | 160 | 30 | Tuyến mới | |
170 | 8980 | 7693.1111.A | Quảng Ngãi | Bình Phước | Quảng Ngãi | Trường Hải | BX Quảng Ngãi - QL1 - QL19 - QL14 - Đường Phú Riềng Đỏ - BX Trường Hải | 755 | 90 | 60 | Tuyến mới |
|
171 | 8981 | 7693.1112.A | Quảng Ngãi | Bình Phước | Quảng Ngãi | Phước Long | BX Quảng Ngãi - QL1 - QL19 - QL14 - ĐT741 - BX Phước Long | 980 | 30 | 60 | Tuyến mới |
|
172 | 8982 | 7693.1115.A | Quảng Ngãi | Bình Phước | Quảng Ngãi | Bù Đăng | BX Quảng Ngãi - QL1 - QL19 - QL14 - BX Bù Đăng | 560 | 90 | 60 | Tuyến mới |
|
173 | 8983 | 7693.1211.A | Quảng Ngãi | Bình Phước | Bắc Quảng Ngãi | Trường Hải | BX Trường Hải - ĐT741 - QL14 - QL19 - QL1A - BX Bắc Quảng Ngãi | 800 | 45 | 60 | Tuyến mới |
|
174 | 8984 | 7693.1411.A | Quảng Ngãi | Bình Phước | Chín Nghĩa | Trường Hải | BX Chín Nghĩa - QL1A - QL19 - QL14 - BX Trường Hải | 700 | 60 | 60 | 13h30 | Công ty TNHH Chín Nghĩa |
175 | 8985 | 7693.1511.A | Quảng Ngãi | Bình Phước | Bình Sơn | Trường Hải | BX Bình Sơn - QL1D - QL1 - QL19 - QL14 - Đường Phú Riềng Đỏ - BX Trường Hải | 760 | 90 | 60 | Tuyến mới |
|
176 | 8986 | 7693.1512.A | Quảng Ngãi | Bình Phước | Bình Sơn | Phước Long | BX Bình Sơn - QL1D - QL1 - QL19 - QL14 - ĐT741 - BX Phước Long | 765 | 90 | 60 | Tuyến mới |
|
177 |
| 7693.1116.A | Quảng Ngãi | Bình Phước | Quảng Ngãi | Bình Long | BX Quảng Ngãi - QL1 - QL19 - QL14 - ĐT741 - BX Bình Long | 980 | 90 | 60 | Tuyến mới |
|
178 | 8987 | 7694.1411.A | Quảng Ngãi | Bạc Liêu | Chín Nghĩa | Bạc Liêu | BX Chín Nghĩa - QL1 - QL60 - QL57 - TL883 - Đường Nguyễn Hữu Nghĩa - BX Bạc Liêu | 1100 | 15 | 60 | Tuyến mới |
|
179 | 8988 | 7695.1111.A | Quảng Ngãi | Hậu Giang | Quảng Ngãi | Vị Thanh | BX Quảng Ngãi - QL1 - QL57 - QL61B - Đường 3/2 - BX Vị Thanh | 1100 | 15 | 60 | Tuyến mới |
|
180 | 8989 | 7695.1112.A | Quảng Ngãi | Hậu Giang | Quảng Ngãi | Ngã Bảy | BX Ngã Bảy - QL1A - Cao tốc Trung Lương TP Hồ Chí Minh - Biên Hòa - Đường AH1 - Đồng Xoài - Buôn Ma Thuộc - PleiKu - QL24 - AH1 - BX Quảng Ngãi | 1100 | 15 | 60 | Tuyến mới |
|
181 | 8990 | 7695.1512.A | Quảng Ngãi | Hậu Giang | Bình Sơn | Ngã Bảy | BX Ngã Bảy - QL1A - Cao tốc Trung Lương TP Hồ Chí Minh - Biên Hòa - Đường AH1 - Đồng Xoài - Buôn Ma Thuộc - PleiKu - QL24 - AH1 - BX Bình Sơn | 1100 | 15 | 60 | Tuyến mới |
|
182 | 9352 | 7686.1116.A | Quảng Ngãi | Bình Thuận | Quảng Ngãi | La Gi | BX La Gi - QL55 - QL1A - BX Quảng Ngãi | 700 | 60 | 60 | 7h45 | HTX vận tải ô tô La Gi – Hàm Tân |
183 |
| 6776.1211A | Quảng Ngãi | An Giang | Quảng Ngãi | Châu Đốc | Bến xe Quảng Ngãi - QL1 - QL30 - cầu Cao Lãnh - QL N2B - cầu Lấp Vò - cầu Vàm Cống - QL91 - đường Trần Hưng Đạo - QL91 - đường Tôn Đức Thắng - đường tránh QL 91 - Bến xe Châu Đốc và ngược lại. | 1.039 | 90 | 60 | 13h00 | HTX DVVT Miền Trung |
184 |
| 7684.1113A | Quảng Ngãi | Trà Vình | Quảng Ngãi | Duyên Hải | Bến xe Quảng Ngãi - Quốc lộ 1A - Quốc lộ 53 - Bến xe Duyên Hải và ngược lại và ngược lại | 1100 | 90 | 60 | 12h00 | Công ty TNHH MTV DVVT Hoàng Huy |
185 |
| 7695.1113A | Quảng Ngãi | Hậu Giang | Quảng Ngãi | Vị Thanh | BX Quảng Ngãi - QL1 - Cao Tốc Cam Lâm Vĩnh Hảo - Cao tốc Vĩnh Hảo Phan Thiết - Cao Tốc Phan Thiết Dầu Giây - Cao Tốc Dầu Giây Long Thành Hồ Chí Minh - QL1 - đường Võ Văn Kiệt - đường Nguyễn Văn Linh - QL1 - Cao tốc Hồ Chí Minh Trung Lương - Cao tốc Trung Lương Mỹ Thuận - QL30 - QL1 - Tỉnh lộ 61C - BX Vị Thanh và ngược lại | 1040 | 15 | 60 | 15h00 | HTX DVVT Miền Trung |
BIỂU ĐỒ CHẠY XE CÁC TUYẾN VẬN TẢI HÀNH KHÁCH CỐ ĐỊNH NỘI TỈNH BẰNG XE Ô TÔ
TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG NGÃI
TT | Mã tuyến | Tên tuyến vận tải hành khách cố định nội tỉnh | Hành trình chạy xe chính (dùng cho cả 2 chiều đi ) | Cự ly tuyến (km) | Lưu lượng QH (xe xuất bến / tháng) | Giãn cách chạy xe tối thiểu giữa các chuyến xe liền kề (phút) | Giờ xuất bến đã có đơn vị khai thác | Tên đơn vị vận tải đang khai thác | |||
Tỉnh nơi đi/đến (và ngược lại) | Tỉnh nơi đi/đến (và ngược lại) | BX nơi đi/đến (và ngược lại) | BX nơi đi/đến (và ngược lại) | ||||||||
1 | 76761116 | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | Trà Bồng | Bến xe Quảng Ngãi - Quốc lộ 1- ĐT.622 - Bến xe huyện Trà Bồng | 60 | 90 | 60 | 10h00 | HTX DVVT Miền Trung |
2 | 76761216 | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | Bắc Quảng Ngãi | Trà Bồng | Bến xe Bắc Quảng Ngãi - Quốc lộ 1- ĐT.622 - Bến xe huyện Trà Bồng | 60 | 90 | 60 | 7h00 | HTX GTVT huyện Sơn Tịnh |
3 | 76761217 | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | Bắc Quảng Ngãi | Sơn Tây | Bến xe Bắc Quảng Ngãi - Quốc lộ 24B - Bến xe huyện Sơn Tây và ngược lại | 60 | 90 | 60 | 5h30 | HTX GTVT huyện Sơn Tịnh |
4 | 76761218 | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | Ba Tơ | Bến xe Quảng Ngãi - Quốc lộ 1 - Quốc lộ 24 - Bến xe huyện Ba Tơ | 60 | 90 | 60 | 10h00 | HTX Vận tải Thống Nhất QN |