1 | 1000/GLHX-SGTVT | GLHX 76H-028.34 va 76R-006.92 Đà Nẵng đi Phú Yên (HKD Tran Dinh Ngoan). | 28-03-2024 | |
2 | 1002/GLHX-SGTVT | GLHX 76E-004.22 va 76R-004.49 từ Cang DQ đến cảng Vũng Áng 2 (Cty Anh Khang). | 28-03-2024 | |
3 | 1001/GLHX-SGTVT | GLHX 76H-003.72 va 76R-005.94 Từ Cảng DQ đến Cảng Vũng Áng 2 (Cty Anh Khang). | 28-03-2024 | |
4 | 982/SGTVT-QLVT | V/v tham gia ý kiến đối với Dự thảo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về bến xe khách – sửa đổi lần 2 năm 2024 | 27-03-2024 | |
5 | 976/SGTVT-QLVT | V/v rà soát, báo cáo việc chấp hành quy định pháp luật về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô theo xe hợp đồng | 26-03-2024 | |
6 | 111/TB-SGTVT | Giảm tần suất khai thác tuyến vận tải hành khách cố định bằng xe ô tô | 26-03-2024 | |
7 | 960/SGTVT-QLVT | V/v triển khai kết quả Hội nghị COP28 | 26-03-2024 | |
8 | 963/SGTVT-QLCL | V/v chuyển đơn kiến nghị | 26-03-2024 | |
9 | 961/SGTVT-QLCL | V/v triển khai Tháng hành động về an toàn, vệ sinh lao động năm 2024 | 26-03-2024 | |
10 | 967/GLHX-SGTVT | GLHX 15G-000.77 va 15R-175.18 Từ Nhà máy đóng tàu DQ đến KCN Nhơn Trạch 1 (Cty Hoang Cuong) | 26-03-2024 | |
11 | 965/GLHX-SGTVT | GLHX 76F-003.21 va 76R-003.90 từ Km0 QL.24C đến Cty thep Đại Dũng (Cty PTSC) | 26-03-2024 | |
12 | 966/GLHX-SGTVT | GLHX 76F-002.00 va 76R-00674 từ Km0 QL.24C đến Cty thep Đại Dũng (Cty PTSC). | 26-03-2024 | |
13 | 964/GLHX-SGTVT | GLHX 76F-004.32 va 76R-003.78 từ Km0 QL.24C đến Cty thep Đại Dũng (Cty PTSC). | 26-03-2024 | |
14 | 926/SGTVT-QLVT | V/v rà soát đề xuất bổ sung, chỉnh sửa Danh mục mạng lưới tuyến VTHKLT bằng xe ô tô | 25-03-2024 | |
15 | 928/GLHX-SGTVT | GLHX 76M-0515 va 76R-000.84 Đà Nẵng đi Khánh Hòa (Cty Thiên Quang) | 25-03-2024 | |
16 | 930/GLHX-SGTVT | GLHX 76C-107.40 Km1034-Km1125-QL.1 (Cty 19.5). | 25-03-2024 | |
17 | 931/GLHX-SGTVT | GLHX 76C-121.84 Km1034-Km1125-QL.1 (Cty 19.5). | 25-03-2024 | |
18 | 932/GLHX-SGTVT | GLHX 76H-009.88 Km1034-Km1027-QL.1 (Cty 19.5). | 25-03-2024 | |
19 | 943/GLHX-SGTVT | GLHX 76G-000.39 va 76R-004.73 Từ Cảng DQ đến Cảng Vũng Áng 2 (Cty Anh Khang). | 25-03-2024 | |
20 | 944/GLHX-SGTVT | GLHX 76H-025.59 va 76R-004.34 Từ Cảng DQ đến Cảng Vũng Áng 2 (Cty Anh Khang). | 25-03-2024 | |
21 | 946/GLHX-SGTVT | GLHX 76H-007.88 va 76R-005.98 từ Cang DQ đến cảng Vũng Áng 2 (Cty Anh Khang). | 25-03-2024 | |
22 | 945/GLHX-SGTVT | GLHX 76H-026.08 va 76R-004.23 từ cảng DQ đến cảng Vũng Áng 2 (Cty Anh Khang). | 25-03-2024 | |
23 | 948/GLHX-SGTVT | GLHX 76H-026.16 va 76R-005.55 từ cảng DQ đến cảng Vũng Áng 2 (Cty Anh Khang). | 25-03-2024 | |
24 | 947/GLHX-SGTVT | GLHX 76H-010.50 va 76R-003.60 Từ Cảng DQ đến Cảng Vũng Áng 2 (Cty Anh Khang). | 25-03-2024 | |
25 | 892/SGTVT-GLHX | GLHX 76K-1540 từ BS1 Cảng DQ đến Cổng P1 NMLDDQ (Cty PTSC). | 22-03-2024 | |
26 | 893/SGTVT-GLHX | GLHX 76LA-0109 Từ Km0 đến NMLD Cty PTSC). | 22-03-2024 | |
27 | 905/GLHX-SGTVT | GLHX 50H-059.29 va 51R-344.50 từ Quảng Nam đến Quảng Ngãi (Cty INFINITY LOGISTICS) | 22-03-2024 | |
28 | 906/GLHX-SGTVT | GLHX 50H-101.78 va 51R-344.99 từ Quảng Nam đến Quảng Ngãi (Cty INFINITY LOGISTICS). | 22-03-2024 | |
29 | 923/SGTVT-QLVT | V/v tổ chức tập huấn nhân viên lái xe, nhân viên phục vụ và người điều hành vận tải | 22-03-2024 | |
30 | 909/SGTVT-QLVT | V/v báo cáo định kỳ về hoạt động kinh doanh vận tải bằng xe ô tô | 22-03-2024 | |